Chuyển tới nội dung chính

Verb-Adj-Adv 16-A1

🔹 Động từ (Verben)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
versichern (sich)[fɛɐ̯ˈzɪçɐn]Bảo hiểm, tự bảo hiểm
verschreiben[fɛɐ̯ˈʃʁaɪ̯bn̩]Kê đơn thuốc
rauchen[ˈʁaʊ̯xn̩]Hút thuốc
krankschreiben[ˈkʁaŋkˌʃʁaɪ̯bn̩]Cấp giấy chứng nhận bệnh
durchlesen[ˈdʊʁçˌleːzn̩]Đọc kỹ, đọc từ đầu đến cuối
übersetzen[ˌyːbɐˈzɛʦn̩]Dịch thuật
stärken[ˈʃtɛʁkn̩]Củng cố, tăng cường
zunehmen[ˈʦuːˌneːmən]Tăng cân
duschen[ˈdʊʃn̩]Tắm vòi sen
tanken[ˈtaŋkn̩]Đổ xăng, nạp năng lượng
dichten[ˈdɪçtn̩]Viết thơ, sáng tác
klopfen[ˈklɔpfn̩]Gõ cửa, đập nhẹ
freuen (sich auf etw.)[ˈfʁɔʏ̯ən]Mong đợi điều gì đó
lachen (über jdn)[ˈlaχn̩]Cười (về ai đó)
in Ruhe lassen[ɪn ˈʁuːə ˈlasn̩]Để yên cho ai đó
nerven (jdn)[ˈnɛʁfn̩]Làm phiền, gây khó chịu
langweilen (sich)[ˈlaŋˌvaɪ̯lən]Cảm thấy chán

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. versichern (sich)

    • Ví dụ: Ich muss mich versichern, weil es gesetzlich vorgeschrieben ist.
    • Giải nghĩa: Tôi phải mua bảo hiểm, nó được quy định theo luật.
  2. verschreiben

    • Ví dụ: Der Arzt hat mir ein Medikament verschrieben, weil ich starke Kopfschmerzen habe.
    • Giải nghĩa: Bác sĩ đã kê đơn thuốc cho tôi, tôi bị đau đầu nặng.
  3. krankschreiben

    • Ví dụ: Meine Ärztin hat mich für eine Woche krankgeschrieben, weil ich Grippe habe.
    • Giải nghĩa: Bác sĩ của tôi đã cấp giấy chứng nhận bệnh cho tôi một tuần, tôi bị cúm.
  4. freuen (sich auf etw.)

    • Ví dụ: Ich freue mich auf meinen Urlaub, weil ich endlich entspannen kann.
    • Giải nghĩa: Tôi mong đợi kỳ nghỉ của mình, tôi cuối cùng cũng có thể thư giãn.
  5. lachen (über jdn)

    • Ví dụ: Wir haben über einen Witz gelacht, weil er sehr lustig war.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã cười về một trò đùa, nó rất hài hước.

🔹 Tính từ / Trạng từ (Adjektive / Adverbien)

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
abwechselnd[ˈapˌvɛksl̩nt]Luân phiên, thay đổi
niemals[ˈniːmaːls]Không bao giờ
in Ruhe[ɪn ˈʁuːə]Trong yên tĩnh
langweilig[ˈlaŋvaɪ̯lɪç]Nhàm chán

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. abwechselnd

    • Ví dụ: Wir haben das Spiel abwechselnd gespielt, weil es fairer ist.
    • Giải nghĩa: Chúng tôi đã chơi trò chơi luân phiên, như vậy công bằng hơn.
  2. niemals

    • Ví dụ: Ich werde niemals rauchen, weil es ungesund ist.
    • Giải nghĩa: Tôi sẽ không bao giờ hút thuốc, nó không tốt cho sức khỏe.
  3. in Ruhe

    • Ví dụ: Lass mich bitte in Ruhe, weil ich arbeiten muss.
    • Giải nghĩa: Hãy để tôi yên, tôi phải làm việc.
  4. langweilig

    • Ví dụ: Der Film war sehr langweilig, weil nichts Spannendes passiert ist.
    • Giải nghĩa: Bộ phim rất nhàm chán, không có gì thú vị xảy ra.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.